3 Các tiêu chuẩn sản xuất và thử nghiệm IEC 60255, IEC 61850
Kiểu Kỹ thuật số và có màn hình hiển thị LCD
Nguồn cung cấp VDC 150 - 240
Điện áp các đầu vào tín hiệu (BI) VDC 220VDC (dải làm việc 88VDC - 300VDC)
3 Các tiêu chuẩn sản xuất và thử nghiệm IEC 60255, IEC 61850
Kiểu Kỹ thuật số và có màn hình hiển thị LCD
Nguồn cung cấp VDC 150 - 240
Điện áp các đầu vào tín hiệu (BI) VDC 220VDC (dải làm việc 88VDC - 300VDC)
Mã hiệu ADE7880ACPZ-RL.
- Loại linh kiện: IC đo đếm năng lượng 3 pha ( 3-phase electrical energy measurement IC) - Giám sát sóng hài (Harmonic Monitoring): Có hỗ trợ - Điện áp hoạt động: 2.4V – 3.7V. - Điện trở đầu vào (Input Impedance): 490 kOhm - Sai số đo đếm: ≤0.2% - Tấn số xung ngõ ra tối đa (Maximum Output Frequency): 68.818 kHz - Dòng điện hoạt động (type): 25mA. - Dải nhiệt độ hoạt động (Temperature Range): -40°C đến +85 °C hoặc dải rộng hơn. - Kích thước (Package / Case): 40-WFQFN (40-Lead LFCSP) - Kiểu linh kiện (Termination type): SMD/SMT. - Kiểu đóng gói (Packaging): Tape&Reel
Tiêu chuẩn sản xuất và thử nghiệm IEC 61850-3 IEC 61000-6-5 IEC 61000-4-5 IEC 61000-4-29 IEC 62351 IEC 60068-2 IEC 60255-21-1 (class 2) hoặc tương đương
Input GPS, IRIG-B <.p>
Output IRIG-B, SNTP, NTP , PTP
Dữ liệu GPS Bộ thu Tối thiểu 12 kênh, C/A code Tần số L1 (1575.42 MHz) Độ nhạy tối thiểu Độ nhạy thu (Acquisition) ≤ -143dBm Độ nhạy theo dõi (Tracking) ≤ -156dBm<-148dBm
Độ chính xác ≤ 100ns
Chính xác 1 PPS: ±40 ns average, ±100 ns peak Demodulated IRIG-B: ±40 ns average, ±100 ns peak Modulated IRIGB: ±1 µs peak
Nhiệt độ -5° đến +60°C Nguồn (Dual Power Supplies) 125-250 Vdc Quản lý HTTPS, SNMP, Syslog Tiêu chuẩn IEEE 1613, IEC 61850-3
Cổng LAN 2 cổng RJ45 10/100 Mbps
LCD Display để hiển thị thời gian và thông số cấu hình.
Phụ kiện: + Anten Đáp ứng + Cáp Đáp ứng + Lighting protection Đáp ứng
Chiều dài cáp kết nối đến ăng ten GPS (The lengh of anntena cable) - Max. 25m for cable RG59 - Max. 100m for cable LSZH - Max. 200m for cable LSZH with amplify - Max. 325m for cable LSZH with double amplify
a. Yêu cầu kỹ thuật:
Keo chống ăn mòn FGD dùng trong các môi trường tiếp xúc cháy nổ thường xuyên. Vật liệu bao gồm hỗn hợp nhựa chịu nhiệt kết hợp mảnh thủy tinh kích cỡ micro, thi công phủ độ dày 0.5-3.0 mm. Mảnh thủy tinh kết hợp nhựa tạo thành lớp phủ bền vững với nhiệt độ, ngăn ngừa sự thẩm thấu của các chất ăn mòn.
Thiết bị truyền cắt bảo vệ xa (Tele-Protection)
Tiêu chuẩn áp dụng IEC 60834-1
Giao diện phía đường dây Hỗ trợ đầy đủ giao diện: G.703/2 Mbps, giao diện quang trực tiếp, IP. >
Khoảng cách đường truyền quang trực tiếp ≥ 40km
Nguồn cung cấp 48VDC, 220VDC. - Nhiệt độ hoạt động 0°C ¸ 50°C
- Số đầu vào nhị phân ≥ 8 - Số đầu ra nhị phân ≥ 8
Thiết bị truyền cắt SWT 3000 (Mã thiết bị 7XR5862-2FA00-0A00)