Phân loại
Chủng loại đầu nối M8, M10.5, M12 (mã A, B, D), khả năng chống nhiễu cao, M23
Chống nước
IP 65, IP 67, Ip 68
Phân loại
Chủng loại đầu nối M8, M10.5, M12 (mã A, B, D), khả năng chống nhiễu cao, M23
Chống nước
IP 65, IP 67, Ip 68
Đầu nối chuẩn MIL-STD-1553B dùng cho cáp chịu nhiệt độ cao M17/176-00002 Twinax và đầu nối TRB dùng cho bus dữ liệu.
- Loại anten: Bắt bám điện tử - Dải tần số làm việc: Tx: 13.75 - 14.5 GHz; Rx: 10.7 - 12.75 GHz - Phân cực: Tuyến tính - Phạm vị hoạt động góc phương vị: 360º - Phạm vi hoạt động góc ngẩng: +15º đến +90º - EIRP: đến 45.5 với BUC 20W - Tích hợp BUC 20W và LNB băng Ku: Có tích hợp - Nguồn DC đầu vào: 12 VDC đến 24 VDC - Nhiệt độ hoạt động: -40 đến 55 độ C - Tiêu chuẩn IP66, có vỏ tiêu chuẩn quân sự đựng anten.
a Thành phần - Anten vệ tinh on-the-move và bộ điều khiển anten - Bộ khuếch đại tạp âm thấp LNB - Bộ chuyển đổi đường lên BUC - Modem vệ tinh VSAT - Thiết bị VoIP gateway 4 cổng - Phụ kiện lắp đặt đồng bộ khác kèm theo
Linh kiện truyền nhận theo chuẩn đường truyền theo chuẩn MIL-STD-1553B
- Tốc độ dữ liệu tối đa 1Mbps - Điện áp cung cấp đơn tối thiểu (V): 4,75 -Điện áp cung cấp đơn điển hình (V): 5 -Điện áp cung cấp đơn tối đa (V): 5,25 -Dòng cung cấp tối đa (mA) 550 -Tên gói tiêu chuẩn DIP -Đếm chân 20
Ecoflex 10 là cáp đồng trục suy hao thấp 50 Ohm mềm dẻo hoạt động đến tần số 6 GHz với lớp cách điện PE-LLC. Ecoflex 10 mềm dẻo do lõi đồng 7 sợi oxy hóa thấp, nén, bện lại với nhau để tránh suy hao. Cáp có hai lớp chống nhiễu bên ngoài đảm bảo.
Ứng dụng
Các loại radar và ăng ten HF: AESA, cảnh giới, hỏa lực, ATC, hàng không, thời tiết, SATCOM, Sonar
- Tốc độ quay tối đa: 250 rpm; - Tốc độ truyền dữ liệu: 100, 1000 Mbps; - Điện áp tối đa [AC/DC]: 240VAC, 600VDC; - Dòng điện tối đa: 2, 10 A.
.
Radar NKE-339, NTG-420SQ1
Số kênh giao liên loại 1 / dòng điện ≥ 5 kênh / 20 A
Số kênh loại 2 / dòng điện ≥ 4 kênh / 5 A
Số kênh Ethernet ≥ 2 kênh / 1 Gbps
Điện áp hoạt động Có khả năng hoạt động ở điện áp 24 VDC
Tốc độ hoạt động tối đa ≥ 60 vòng/phút
- Vỏ ngoài có đường kính trong (d): 45 mm; Đường kính ngoài (D): 120 mm; Độ dày (B): 15 mm làm bằng nhựa cao tần (chịu được điện áp và tần số cao, trong môi trường nhiệt độ cao) - Lõi chế tạo bằng đồng đảm bảo dẫn điện tốt, phần tiếp xúc của giao liên đảm bảo tiếp xúc chắc chắn trong quá trình làm việc.
Loại giao liên Loại trục rỗng ≥ 8 kênh 50A.
Cường độ dòng điện mỗi kênh ≥ 50A
Số kênh Ethernet x Tốc độ kênh Ethernet ≥ 3 kênh Tốc độ 1000Mbps
Số kênh chất lỏng x Áp suất mỗi kênh ≥ 2 kênh áp suất 10 bar
Số kênh khí x Áp suất mỗi kênh ≥ 2 kênh áp suất 0.1 bar.
Điện áp định mức kênh lực ≥ 380VAC
Tốc độ hoạt động Chứa dải từ 0 đến 60 vòng/phút .
Cấp độ bảo vệ ≥ IP66 .
Tốc độ quay tối đa: ≥ 80 RPM
SRH50120 6P/12S
Trục truyền dẫn tín hiệu video ME2382