An ninh quốc phòng

An ninh quốc phòng

Giắc cao tần SMA , BMA,  RP-SMA, SMB, SMC, SMS, SMP, MCX, MMCX, QLS, SSMB-KW2,  SSMC, MBX

Giắc cao tần SMA , BMA, RP-SMA, SMB, SMC, SMS, SMP, MCX, MMCX, QLS, SSMB-KW2, SSMC, MBX

SMA viết tắt của subminiature A được phát triển từ những năm 1960. Đầu nối sử dụng cho giao diện luồng, trở kháng 50 Ω cho dải tần lên đến 18 GHz.  Đầu nối hiệu suất cao kích thước nhỏ gọn độ bền vượt trội.

 

Cáp quang dã chiến

Cáp quang dã chiến

Ứng dụng

- Sử dụng trong lĩnh vực quân sự.

- Ứng cứu cho các trạm di động.

- Truyền hình.

Sợi quang pha tạp Erbium

Ống dẫn sóng

Ống dẫn sóng

Ống dẫn sóng loại cong theo mặt phẳng E (Waveguide E bend), Ống dẫn sóng loại cong theo mặt phẳng H (Waveguide H bend)

Tần số Thu: 10,95 GHz ÷ 12,75 GHz Phát: 13,75 GHz ÷ 14,50 GHz

Connector đầu vào: UBR100, CPR229G rãnh ống dẫn sóng, WR284, WG10, WR75, WR-90, WR-112, WR-120, mặt bích FBP100

Công suất đỉnh ≥ 3000 kW

Công suất trung bình ≥ 3000 W

Hệ số sóng đứng VSWR ≤ 1.1:1

Vật liệu: hợp kim nhôm 6061

Cáp cao tần PK

Cáp cao tần PK

Thông số kỹ thuật 

Cáp RF bọc kim, tiêu chuẩn quân sự, lõi đồng mạ bạc, bọc lưới đồng chống nhiễu chống oxi hóa,vỏ chống dập, chống rút lõi. độ cách điện vỏ và lõi ≥ 100 MΩ, 1x1,5mm2

Điện áp làm việc < 0,9 kV

Hệ số sóng đứng 1,52

Điện dung trong 1 m cáp 6,7 pF

Tiêu chuẩn: ГОСТ 11326.0-78

Module MIL 1533B

Thiết bị MIL-STD-1553B

Linh kiện truyền nhận theo chuẩn đường truyền theo chuẩn MIL-STD-1553B

- Tốc độ dữ liệu tối đa 1Mbps - Điện áp cung cấp đơn tối thiểu (V): 4,75 -Điện áp cung cấp đơn điển hình (V): 5 -Điện áp cung cấp đơn tối đa (V): 5,25 -Dòng cung cấp tối đa (mA) 550 -Tên gói tiêu chuẩn DIP -Đếm chân 20

MIL-DTL-5015

Đầu nối MIL-DTL-5015, chuẩn MIL-DTL-26482

Kiểu đầu nối tròn chịu va đập thiết kế cho các ứng dụng quân sự, hàng không, công nghiệp môi trường khắc nghiệt như đường sắt, giao thông công cộng và xe quân sự. Bao gồm các loại đầu nối 5015 như threaded coupling, 97 series, AIT/MS series, MS3450 series, AIB/GT series, AC/AC-B series, FMLB, Matrix.

Cáp SMPTE

Cáp SMPTE

Dây quang Lemo SMPTE FUW Male - PUW Female cho các ứng dụng HDTV (tiêu chuẩn SMPTE / ARIB / EBU).