Mạng di động

Mạng di động

Cáp AISG 2.0

Ứng dụng

Trạm di động

Dây Ret Anten, AISG

Featured

Băng keo cao su non Cotran, 3M mastic tape

-Băng cao su non chống thấm nước,, chống hóa chất chịu được độ ẩm cao, kháng tia tử ngoại, có độ mềm, khả năng cách điện, không bị thay đổi kết cấu khi tiếp xúc với xăng dầu.

Khả năng chịu nhiệt tối thiểu Từ 0 °C đến 80 °C

Kích thước (Dài x Rộng x Dày)/Dimension (Length x Width x Depth) (mm) 1.65 mm x 51 mm x 3 m và ≥ 5000 x 50 x 0.18

Vật liệu: Bán dẫn gốc Ethyline propylene rubber (EPR)

Modun quang QSFP28, QSFP56-DD

Thông số kỹ thuật

Type of connector (Loại connector) Hot-pluggable SFP28; SFP28 MSA Compliant

Giao thức hỗ trợ (Applications) Bao gồm 25GBASE-LR; CPRI

Giao thức Tuân thủ SFP + MSA, CPRI, eCPRI

Tốc độ dữ liệu truyền nhận tối thiểu (Data Rate) Hỗ trợ tối thiểu 2 chuẩn tốc độ: 25,78Gb/s và 10,3125Gb/s

Tỉ lệ lỗi bit (Bit Error Rate) Tỉ lệ lỗi bit tối đa: trước FEC đạt BER ≤ 5*10-5 hoặc sau FEC đạt BER ≤ 10-12

Dải điện áp cung cấp hoạt động (Power supply Voltage Range) Dải điện áp cung cấp hoạt động bao chứa khoảng 3,15 ÷ 3,45V

Nhiệt độ hoạt động (Operating case temperature) Module hoạt động bình thường khi nhiệt độ môi trường trong khoảng: - 40÷85 °C

Công suất tiêu thụ (Power consumption) ≤ 1,3W

Khoảng cách truyền tối thiểu (Fiber Length) Khoảng cách truyền tối thiểu: ≥ 10km

Hỗ trợ tính năng giám sát Module quang có tính năng giám sát DOM (Digital Optical Monitoring) hoặc DDM (Digital Diagnostic Monitoring).

Nhiệt độ hoạt động 0-70°C

- Chuẩn kết nối MPO, Chuẩn giao diện QSFP-DD, connector LC