Tài liệu kỹ thuật

Nhựa Xyron

Xyron là thương hiệu của Asahi Kasei cho dòng nhựa  polyphenylene cải tiến (modified polyphenylene ether - mPPE). Đây là loại nhựa kỹ thuật độc đáo tạo ra bằng sự kết hợp của PPE với các nhựa khác như polystyrene (PS), polyamide (PA), polypropylene (PP), polyphenylene sulfide (PPS) hoặc các polyme khác. Cùng thêm sự kết hợp của sợi thủy tinh đặc tính nhựa được thay đổi tùy theo nhu cầu của ngành sản xuất.

Đặc tính

Ưu điểm

1. Trọng lượng riêng thấp.

2. Độ ổn định rất cao do độ co ngót khuôn và hấp thụ nước thấp.

3. Tính chất điện tốt.

4. Dễ dàng chống cháy.

Nhược điểm

1. Chịu dung môi kém.

2. Chịu thời tiết kém (đặc biệt khi được sơn màu sáng).

Quá trình sản xuất

Quá trình sản xuất xyron

Ứng dụng

Ngành sản xuất ô tô

Vỏ ắc quy.

Màn hình head-up ô tô.

Đầu nối điện mặt trời.

Vỏ thiết bị 5G, vỏ Inverter.

Phụ kiện thiết bị xử lý nước.

Các mã sản phẩm

Hỗn hợp PPE/PS không cường lực

Thử nghiệm ASTM Method
HDT(°C)
 Thử nghiệm ISO Method
DTUL(°C)
Khả năng chống cháy (UL-94)
1.82MPa 1.80MPa HB V-2 V-1 V-0
76 70-77     1951J  
85 78     100V 100Z
90 86-93 200H 240W 240V 240Z
100 95-98 300H 340W 340V 340Z
110 104-109 400H     440Z
120 112-114 500H   540V
CN51V
540Z
130 126 600H   640V 641Z
644Z
140 135-137     740V 744Z
150 146       SZ800
170 158 1000H
(Eq. to HB)
     

Hỗn hợp PPE/PS có gia cường

Thử nghiệm chịu nhiệt ASTM Method
HDT(°C)
Thử nghiệm chịu nhiệt Thử nghiệm ISO Method
DTUL(°C)
Khả năng chống cháy (UL-94)
1.82MPa 1.80MPa HB     V-1 V-0
100     97-107 X352H X332V
X352V
    X364V    
 
110 106-116 G402H X423V
X444V
X1712
120 115-121 X552H
X533H
X523V
G544V
X7744
     X552V     
 
130 118-130 G701H  G701V   G601Z
140 135-148 G702H
G703H
G702V G793Z

PA/PPE

Thử nghiệm chịu nhiệt ISO 
DTUL(°C) 0.45MPa
 Thử nghiệm chống cháy 
(UL-94)
Không gia cường Có gia cường
176 _ A0210  
190 HB AT600  
198 _   AG511
252 _   AG213
193 V-0 AF700  

PPS/PE

Thử nghiệm chịu nhiệt ISO 
DTUL(°C) 1.80MPa
Thử nghiệm chống cháy 
(UL-94)
  V-1 V-0
217 DG235  
183 DG040  
254   DG141
256 DV166  

PPA/PPE

Thử nghiệm chịu nhiệt ISO 
DTUL(°C) 1.80MPa
Thử nghiệm chống cháy 
(UL-94)
HB
274 XP640