Năng lượng

IC đo đếm điện năng

IC đo đếm, SMD 40- WFQFN

Mã hiệu ADE7880ACPZ-RL.

Thông số kỹ thuật chi tiết

- Loại linh kiện: IC đo đếm năng lượng 3 pha ( 3-phase electrical energy measurement IC) - Giám sát sóng hài (Harmonic Monitoring): Có hỗ trợ - Điện áp hoạt động: 2.4V – 3.7V. - Điện trở đầu vào (Input Impedance): 490 kOhm - Sai số đo đếm: ≤0.2% - Tấn số xung ngõ ra tối đa (Maximum Output Frequency): 68.818 kHz - Dòng điện hoạt động (type): 25mA. - Dải nhiệt độ hoạt động (Temperature Range): -40°C đến +85 °C hoặc dải rộng hơn. - Kích thước (Package / Case): 40-WFQFN (40-Lead LFCSP) - Kiểu linh kiện (Termination type): SMD/SMT. - Kiểu đóng gói (Packaging): Tape&Reel

 

Mã sản phẩm

IC đo đếm 1 pha, SMD 16-SOIC, Tape&Reel

Mã hiệu AD71056ARZ-RL

- Loại linh kiện: IC đo đếm điện năng 1 pha. - Điện áp hoạt động: 4.75V – 5.25V. - Độ chính xác (Accuracy): + Sai số phép đo trên kênh V1 trong trường hợp kênh V2 có mức tín hiệu vào là± 165mV, tần số 45Hz đến 65Hz, ở 25°C : 0.1% + Lệch pha giữa các kênh : V1 sớm pha 37° và hệ số công suất là 0.8: sai lệch ±0.1°; V1 trễ pha 60° và hệ số công suất là 0.5 : sai lệch ±0.1°; - Đầu vào analog (Analog Input): + Mức tín hiêu lớn nhất của kênh V1 (Chanel V1 maximum Signal level): ±30mV. + Mức tín hiêu lớn nhất của kênh V2 (Chanel V2 maximum Signal level): ±165mV. + Băng thông (Bandwitdth): 7kHz - Tần số dao động (Oscillstor Frequency): 450kHz với sai lệch cho phép ±12%. - Điện áp vào chuẩn REFin/out (REFin/out Input Voltage Range): 2.25V÷2.65V. - Độ trôi nhiệt độ(temparature Coefficient): ±20 ppm/°C. - Đầu vào logic (Logis Inputs): + Mức logic cao: 2.4V + Mức logic thấp: 0.8V - Đầu ra logic (output logic): + Mức logic cao: trên F1,F2= 4.5V; trên CF= 4V. + Mức logic thấp: trên F1,F2 =0.5V; trên CF = 0.5V. - Dải nhiệt độ hoạt động (Temperature Range): -40°C đến +85 °C - Kích thước (Package / Case): 16-SOIC. - Kiểu linh kiện (Termination type): SMD/SMT. - Kiểu đóng gói (Packaging): Tape & Reel

IC thu phát sóng vô tuyến, 10dBm, SMD VQFN-20

- Loại linh kiện (Category): IC thu phát sóng vô tuyến - Dải tần số: 300MHz – 348MHz, 387-464MHz và 779-928MHz. - Điện áp hoạt động: Từ 1,8V đến 3,6V hoặc dải rộng hơn - Công suất phát cực đại: Có khả năng lập trình được đến +10 dBm. - Tốc độ: + 2-FSK: 0,6 ÷ 500 kbaud + GFSK, OOK, ASK: 0,6 ÷ 250 kbaud + 4-FSK: 0,6 ÷ 300 kbaud Có khả năng lập trình được. - Số lượng byte tối đa của bộ đệm: 64 byte - Mã hoá: Whitening (PN9), Manchester - Dải nhiệt độ hoạt động (Temperature Range): -40°C đến +85°C - Kích thước (Package/Case): VQFN-20. - Kiểu linh kiện (Termination type): SMD/SMT. - Kiểu đóng gói (Packaging): Tape & Reel.

F8714BPF-SO8

LM7805

Điện áp đầu vào: 5 V ÷ 35 V Số lượng đầu ra: 1 Cực tính: Positive Điện áp đầu ra: 5 V Dòng đầu ra: 1.5 A Loại đầu ra: Fixed Hệ số ổn áp tải đầu ra: 50 mV Hệ số ổn áp đầu vào: 50 mV

Vi mạch chuyển đổi nguồn 16TQFN MAX8557ETE +T

Rơ le cao tần RK-1-2- L2- H41

- Ký hiệu: RK-1-2-L2-H41; - Dải tần làm việc: 1MHz đến 2,5 GHz; - Vỏ bọc: Chống nhiễu; - Điện áp nguồn nuôi: 14VDC; - Số chân: 12