CPRI

  • Dây quang CPRI / eCPRI Dây quang CPRI BBU - RRU

    Dây quang CPRI, MU với RRU, RRUS trong mạng 3G, 4G, 5G, Wimax.... Dùng cho các hệ thống eNoteB, Clound RAN …..

  • Modun quang QSFP28

    Thông số kỹ thuật

    Tiêu chuẩn IEEE 802.3bm-2015, QSFP28 MSA (chấp nhận các tiêu chuẩn tương đương hoặc cao hơn) CTCB - Đạt: Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE 802.3bm-2015, QSFP28 MSA hoặc có các tiêu chuẩn tương đương hoặc cao hơn

    tuân theo tiêu chuẩn 21CFR1040 hoặc CE Mark EN60825-1 / -2.

    Tốc độ dữ liệu truyền nhận tối thiểu (Data Rate) Tốc độ dữ liệu tối thiểu ≥ 100 Gbps CTCB - Đạt: Đáp ứng tốc độ dữ liệu tối thiểu ≥ 100 Gbps

    Giao diện module QSFP28 CTCB : Đáp ứng giao diện module loại QSFP28

    Khoảng cách truyền Tối thiểu ≥ 100m

    Bước sóng hỗ trợ 850nm

    6 Tính năng module - Giám sát được công suất thu phát và cảnh báo khi vượt ngưỡng - Truy xuất và giám sát được thông tin của module như: + Media type + Thông tin module: Vendor, Part number, Serial number, Wavelengh + Điện áp, nhiệt độ và cảnh báo khi vượt ngưỡng. CTCB - Đạt: Đáp ứng toàn bộ các yêu cầu sau: Giám sát được công suất thu phát và cảnh báo khi vượt ngưỡng. Truy xuất và giám sát được thông tin của module như: + Media type + Thông tin module: Vendor, Part number, Serial number, Wavelengh + Điện áp, nhiệt độ và cảnh báo khi vượt ngưỡng.

    Nhiệt độ hoạt động 0-70°C

    - Chuẩn kết nối MPO

Sản phẩm

Băng keo CĐ trung thế

Tiêu chuẩn sản xuất và thử nghiệm 

- ASTM D4388-08: Standard Specification for Nonmetallic Semi-Conducting and Electrically Insulating Rubber Tapes - ASTM D4325-13: Standard Test Methods for Nonmetallic Semi-Conducting and Electrically Insulating Rubber Tapes - ASTM D2301-10: Standard Specification for Vinyl Chloride Plastic Pressure- Sensitive Electrical Insulating Tape - ASTM D1000-17: Standard Test Methods for Pressure-Sensitive Adhesive-Coated Tapes Used for Electrical and Electronic Applications