Năng lượng
Băng keo điện hạ thế được thiết kế để bọc kín các mối nối điện hạ thế nhằm khôi phục cách điện tại vị trí mối nối và chống ảnh hưởng của môi trường đến mối nối
Băng keo có cấu trúc dạng một băng dài được cuộn tròn, có một mặt được quét keo và bám dính tốt khi dán
Vật liệu bằng nhựa PVC và bền với điều kiện thời tiết tại Việt Nam
Khả năng chịu nhiệt liên tục lên tới 1050C hoặc thấp tới -180C.
Đạt tiêu chuẩn RoHS
Tiêu chuẩn: KS T 1028:2009, IEC 60454-3-1
GOST 16214, GOST 14256
Chức năng
Lưu thông tin sự cố, giá trị tính toán, chức năng đo lường
Đáp ứng được khả năng download, upload file cấu hình từ xa
Chức năng HMI với các lệnh điều khiển và giám sát cơ bản, cho phép thực hiện đóng cắt thiết bị qua máy tính kết nối với RTU.
Chức năng lập trình PLC.
Khả năng truy xuất dữ liệu bằng công cụ MS Excel .
Phần mềm để kết nối thiết bị IED theo giao thức IEC 61850, muti meter theo giao thức mobus TCP/IP và SCADA communication IEC 60870-5-104.
Đáp ứng chuẩn IEEE1613 và IEC 67850.
Giao thức IEC 62056-21 (kết nối công tơ điện tử).
Giao thức IEC 61850, IEC 608705-5-104 sử dụng trong phần mềm được tổ chức tiêu chuẩn thế giới (KEMA hoặc tương đương) chứng nhận .
Đồng hồ đồng bộ thời gian GPS chạy độc lập hoặc phối hợp cùng tối đa 02 máy chủ thời gian NTP khác (phiên bản công nghiệp) hoặc 07 máy chủ thời gian NTP (phiên bản Datacenter).
Tín hiệu đầu ra:
IRIG-B (analogue / digital) và ASCII (RS232C)
DCF77
Giám sát tập trung (tuỳ chọn) hoặc giám sát từng máy chủ thời gian (tuỳ chọn).
cổng đồng bộ thời gian: + Internal GNSS module with GPS + 1 PPS in/out, 10Mhz in/out, ToD
IC đo đếm, SMD 40- WFQFN
Mã hiệu ADE7880ACPZ-RL.
Thông số kỹ thuật chi tiết
- Loại linh kiện: IC đo đếm năng lượng 3 pha ( 3-phase electrical energy measurement IC) - Giám sát sóng hài (Harmonic Monitoring): Có hỗ trợ - Điện áp hoạt động: 2.4V – 3.7V. - Điện trở đầu vào (Input Impedance): 490 kOhm - Sai số đo đếm: ≤0.2% - Tấn số xung ngõ ra tối đa (Maximum Output Frequency): 68.818 kHz - Dòng điện hoạt động (type): 25mA. - Dải nhiệt độ hoạt động (Temperature Range): -40°C đến +85 °C hoặc dải rộng hơn. - Kích thước (Package / Case): 40-WFQFN (40-Lead LFCSP) - Kiểu linh kiện (Termination type): SMD/SMT. - Kiểu đóng gói (Packaging): Tape&Reel