Cáp AISG 2.0

Ứng dụng

Trạm di động

Dây Ret Anten, AISG

Cáp AISG, Dây Ret Anten

 

Thông số kỹ thuật

Đối tượng được cáp AISG phục vụ Điều chỉnh tilt điện của Anten có RET

Giao thức/Protocol AISG 2.0/AISG1.1

Tiêu chuẩn chống nước/IP Protection Class IP67 hoặc chuẩn IEC 60529

Điện áp tối đa/Max Voltage (V) ≥ 58

Dòng danh định/Rated Current(A) ≥ 4A

Trở kháng đặc tính (Ω) 100±20

Connector A - nối tới RCU 8 chân/8pin Female

AISG Connector A Body Style Thẳng/Straight

AISG Connector A Standard IEC 601309

AISG Connector B - nối tới RRU Đáp ứng phù hợp với connector AISG của khối thu phát vô tuyến RRU: 8 chân/8pin Female hoặc 9 chân/9 pin Female hoặc 15 chân/15 pin Female.

Lõi/Wire 12.1 Construction/Cấu tạo Cặp xoắn, 4 đôi/Twisted pair, 4 pairs

Diện tích mặt cắt dây dẫn/Conductor cross-section area (mm²) 0.205±0.02

Đường kính cách điện cách nhiệt của lõi/Wire Insulation diameter (mm) 1.03±0.1

Đường kính vỏ/Jacket Diameter (mm) 7.0±0.3